loom large Thành ngữ, tục ngữ
loom large on the horizon
Idiom(s): loom large (on the horizon)
Theme: IMPORTANCE
to be of great importance, especially when referring to a possible problem, danger, or threat.
• The exams were looming large on the horizon.
• Eviction was looming large when the students could not pay their rent.
loom large
loom large
Appear imminent in a threatening, magnified form. For example, The possibility of civil war loomed large on the horizon, or Martha wanted to take it easy for a week, but the bar exam loomed large. This term employs loom in the sense of “come into view,” a usage dating from the late 1500s. approach to
Có vẻ như sắp xảy ra và gây e sợ hoặc khó chịu. Tất cả chúng ta đều bắt đầu làm chuyện nhanh hơn rất nhiều khi thời (gian) hạn chót xuất hiện ở phía trước .. Xem thêm: máy dệt lớn, máy dệt máy dệt lớn (phía chân trời)
Câu nói sáo rỗng có tầm quan trọng lớn, đặc biệt khi đề cập đến một vấn đề sắp xảy ra , nguy hiểm hoặc đe dọa. Các bài kiểm tra đang lờ mờ phía trước. Việc di dời đang diễn ra rầm rộ khi những người thuê nhà bất thể trả trước thuê của họ .. Xem thêm: khung cửi lớn khung cửi lớn
Sắp xảy ra với hình thức phóng đại, đe dọa. Ví dụ, tiềm năng xảy ra nội chiến rất lớn ở phía chân trời, hoặc Martha muốn từ bỏ nó trong một tuần, nhưng kỳ thi quán quân lại xuất hiện rất nhiều. Thuật ngữ này sử dụng khung cửi theo nghĩa "hiện ra", một cách sử dụng có từ cuối những năm 1500. . Xem thêm: cách tiếp cận ˌloom ˈlarge
(về một vấn đề, sự kiện quan trọng, v.v.) và có vẻ đáng lo ngại hoặc đáng sợ: Với các cuộc bầu cử đất phương đang diễn ra rầm rộ, đảng Bảo thủ bắt đầu có vẻ lo lắng. ♢ Trong năm học cuối cùng của bạn, các kỳ thi công cộng hiện lên rất nhiều trong tâm trí bạn .. Xem thêm: big, loom. Xem thêm:
An loom large idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loom large, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ loom large